Có 2 kết quả:

拨空 bō kòng ㄅㄛ ㄎㄨㄥˋ撥空 bō kòng ㄅㄛ ㄎㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to make time

Từ điển Trung-Anh

to make time